Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
- I’m on the top of the world, thanks. (Tớ rất hạnh phúc, cảm ơn cậu.)
- I’m full of the joys of spring. (Tớ rất hạnh phúc/ vui.)
- I’m doing very well, thank you. And you? (Tớ ổn/khỏe, cảm ơn. Còn cậu?)
- I’m extremely well. (Tớ rất khỏe/ ổn)
- I’m in excellent health. (Tớ rất khỏe.)
- As well as can be expected, thank you. And you? (Tốt/khỏe như mong đợi, cảm ơn. Còn cậu?)
- Very well indeed, thank you. (Quả thực là tớ rất khỏe, cảm ơn.)
- Great, thanks. What about you? (Rất tốt, cảm ơn. Còn cậu?)
- I’m fine. Thank you. (Tớ khỏe/ ổn. Cảm ơn.)
- Fine. How are you? (Khỏe. Cậu thế nào?)
- Alright. Thanks. (Tớ ổn. Cảm ơn.)
- So-so, thanks. (Cũng bình thường/ cũng tạm. Cảm ơn cậu.)
- Pretty fair. (Khá ổn/ khá tốt.)
- Not too bad. Thanks. (Không đến nỗi nào/ không tệ lắm. Cảm ơn cậu.)
- Bearing up. (Cố gắng tỏ ra lạc quan trong lúc khó khăn)
- Surviving, thanks. (Vẫn sống sót (hài hước))
- Still alive. (Vẫn còn sống.)
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét