Thứ Sáu, 27 tháng 3, 2015

Những câu giao tiếp khi đi taxi

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

Bài viết cung cấp cho các bạn Những câu giao tiếp khi đi taxi. Các bạn hãy đọc và dùng trong các trường hợp cần thiết nhé.
taxi

Ordering a taxi (Gọi taxi)

  • I’d like a taxi, please: tôi muốn gọi một chiếc taxi.
  • Sorry, there are none available at the moment: xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe.
  • Where are you?: quý khách đang ở đâu?
  • What’s the address?: địa chỉ của quý khách ở đâu?
  • I’m …: tôi đang ở …
  • at the Metropolitan Hotel: khách sạn Metropolitan
  • at the train station: ga tàu
  • at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road: ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road
  • could I take your name, please?: cho tôi biết tên của anh/chị
  • how long will I have to wait?: tôi sẽ phải chờ bao lâu?
  • how long will it be?: sẽ mất bao lâu?
  • quarter of an hour: mười lăm phút
  • about ten minutes: khoảng mười phút
  • it’s on its way: xe trên đường đến rồi
In taxi (Trên xe taxi)
  • where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu?
  • I’d like to go to …: tôi muốn đi …
  • Charing Cross station: ga tàu Charing Cross
  • could you take me to …?: hãy chở tôi tới …
  • the city centre: trung tâm thành phố
  • how much would it cost to …? đi tới … hết bao nhiêu tiền?
  • Heathrow Airport: sân bay Heathrow
  • how much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
  • could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
  • is the meter switched on?:  anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
  • please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
  • how long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu?
  • do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không?
  • do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không?
  • are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa?
  • how much is it? hết bao nhiêu tiền?
  • have you got anything smaller? anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
  • that’s fine, keep the change : không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ
  • would you like a receipt?: anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không?
  • could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  • could you pick me up here at …?: anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không?
  • six o’clock: 6 giờ
  • could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

CÁCH PHÂN BIỆT “SOME TIME”, “SOMETIME”, “SOMETIMES”

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

Với những bạn chăm chỉ luyện làm đề thi TOEIC thì chắc hẳn không khỏi thắc mắc khi nhìn thấy 3 từ “Some time“, “sometime” và “Sometimes” phải không? Nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng thực ra cách sử dụng và ý nghĩa là hoàn toàn khác đấy nhé!
sometimes

a) Some time:

diễn tả 1 khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có
VD:
– You should spend some time with your sister. She looks sad.
(Bạn nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.)
– She has some time to spend in her garden now that she’s quit her job.
(Bà ấy đã bỏ việc làm bây giờ thì bà ta có chút ít thời gian cho công việc làm vườn của mình.)
Ấn LIKE nếu thấy bổ ích! 

b) Sometimes: (adv)

Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục)
Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa “often” (thường xuyên) và “never” (không bao giờ)
Ví dụ:
– I sometimes watch TV./ Sometimes I watch TV./ I watch TV sometimes.
(Thỉnh thoảng tôi xem TV)
– He sometimes plays tennis instead of going to the gym.
(Thỉnh thoảnh anh ấy chơi quần vợt thay vì đi đến phòng tập thể dục.) 

c) Sometime

– Tính từ: trước đây, trước kia.
Sử dụng để đề cập tới người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc mà đang được nói tới.
VdThe sometime secretary ..( người thư ký trước đây..)
– Phó từ bất định: 1 lúc nào đó ( 1 thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai)
VD:
They intend to marry sometime soon.
(Họ định lấy nhau vào một lúc nào đó sớm thôi.)
We should get together for coffee sometime!
(Lâu lâu mình phải cà phê cà pháo với nhau một vài lần chứ!)
The accident occurred sometime before 6pm.
(Vụ tai nạn xảy ra vào một lúc nào đó tầm trước 6h chiều)

Tiếng Anh giao tiếp: giới thiệu Quê quán, nghề nghiệp và sở thích

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

1. Places – Quê quán và nơi sống

  • I am from Los Angeles. Tôi đến từ Los Angeles.
  • I come from Tokyo. Tôi đến từ Tokyo.
  • I hail from Massachusetts. Tôi đến từ Massachusetts.
  • I am from Kyoto, which was the capital of Japan from 794 to 1868. Tôi đến từ Kyoto, thủ phủ của Nhật Bản từ năm 794 đến năm 1868.
  • I was born in Hanoi. Tôi sinh ra ở Hà Nội.
  • My hometown is Ashiya, near Kobe. Quê tôi là Ashiya, gần Kobe.
  • I grew up in Saigon. Tôi lớn lên ở Sài Gòn.
  • I spent most of my life in Lima. Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở  Lima.
  • I live in Chicago. Tôi sống ở Chicago.
  • I have lived in Paris for ten years. Tôi đã sống ở Paris được mười năm.

2. Telling your job – Bạn làm nghề gì?

  • I’m a copywriter. Tôi là người biên soạn bài quảng cáo.
  • I’m in logistics. Tôi làm trong ngành vận tải giao nhận.
  • I work as a nurse in Sydney. Tôi là một y tá ở Sidney.
  • I’m a professional photographer. Tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
  • I do a bit of singing and composing. Tôi hát và sáng tác một chút.
  • I’m in the furniture business. Tôi làm trong ngành nội thất.
  • I teach Italian (for a living). Tôi dạy tiếng Ý (để kiếm sống).
  • I work for an insurance company. Tôi làm việc cho một công ty bảo hiểm.
  • I work in an ad agency. Tôi làm việc trong một công ty quảng cáo.
  • My day job is washing cars. Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe hơi.
  • I earn my living as a hairdresser. Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.
  • Now and then I do babysitting. Thỉnh thoảng tôi giữ trẻ.

3. Hobbies and interests – Sở thích và đam mê

  • I like reading books and love to swim. Tôi thích đọc sách và đi bơi.
  • I am a good cook. Tôi là một đầu bếp giỏi.
  • I am good at playing chess. Tôi chơi cờ giỏi.
  • I like to shop when I’m free. Tôi thích đi mua sắm khi tôi rảnh.
  • I have a passion for traveling and exploring. Tôi có niềm đam mê du lịch và khám phá.
  • I enjoy taking pictures. Tôi thích chụp ảnh.
  • I’m very interested in learning history. Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử.
  • I have been collecting coins for many years. Tôi đã sưu tầm xu được nhiều năm.
  • At weekends I sometimes go to a disco or to the cinema. Vào cuối tuần tôi thường đi sàn hay đi xem phim.
  • I am always ready for an adventure. Tôi luôn sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu.
  • Music means the world to me. Âm nhạc là cả thế giới với tôi.
  • My hobbies are reading and writing. Sở thích của tôi là đọc sách và viết.
  • I listen to bands like Beatles, Rolling Stones, Velvet Undergound… Tôi nghe nhạc của các nhóm như Beatles, Rolling Stones, Velvet Underground…
  • I do lots of jigsaw puzzles. Tôi chơi lắp hình rất nhiều.
  • Playing football is fun. Đá bóng rất vui.

Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

Tiếng Anh giao tiếp: Tình trạng hôn nhân và gia đình

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

1. Marital status – Tình trạng hôn nhân

  • I am single. Tôi độc thân.
  • I’m not seeing/dating anyone. Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
  • I’m not ready for a serious relationship. Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
  • I’m going out with a colleague. Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
  • I’m in a relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ.
  • I’m in an open relationship. Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
  • I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner. Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
  • I’m in love with my best friend. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.
  • It’s complicated. Rắc rối lắm.
  • I’m engaged to be married next month. Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.
  • I have a hot fiancé/fiancée. Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng.
  • I’m married (with two kids). Tôi đã kết hôn (và có hai con)
  • I have a husband/wife. Tôi có chồng/vợ rồi.
  • I’m a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.
  • I have a happy/unhappy marriage. Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc.
  • My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.
  • I’m going through a divorce. Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
  • I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
  • I’m a widow. I lost my husband two years ago. Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước.
  • I’m a widower. My wife passed away last year. Tôi góa vợ. Vợ tôi qua đời năm ngoái.
Other ways to say it (Nói theo những cách khác):
  • I’m still browsing the menu. Tôi vẫn đang lựa món.
  • I am available. Tôi chưa có người yêu.
  • I’m taken, unfortunately. (It was nice talking to you though). Tôi đã có ngưới yêu rồi, thật không may. (Nhưng nói chuyện với anh cũng rất thú vị).
  • I haven’t found what I’m looking for. Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm.
  • I’m still looking for the one. Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình.
  • I’m too busy! Tôi bận rộn lắm!
  • I’m still not over my ex. Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.
  • I’m ready for a rebound relationship. Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác.

2. Family – Gia đình

  • There are five of us in my family. Có năm người trong gia đình tôi.
  • My mother is a dentist. My father is a veterinarian…. Mẹ tôi là nha sỹ. Bố tôi là bác sỹ thú y…
  • I don’t have any siblings. I would have liked a sister. Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái.
  • I am the only child. Tôi là con một.
  • I have two brothers and one sister. Tôi có hai anh/em trai và một chị/em gái.
  • My brothers are both married and have kids. Hai anh tôi đã có vợ và con.
  • I have nieces and nephews. Tôi đã có cháu trai và cháu gái.
  • My sister divorced my brother-in-law before they had any kids. Chị tôi li dị anh rể trước khi họ có con.
  • My sisters-in-law are very nice. We get along really well. Các chị/em dâu của tôi rất tử tế. Chúng tôi rất hợp nhau.
  • My grandparents are still alive. Ông bà tôi vẫn cón sống.
  • I still have both great grandparents on my mom’s side. Tôi vẫn còn ông bà cố ngoại.
  • My family enjoys picnicking and riding bikes. Gia đình tôi thích đi picnic và đạp xe.
  • The kids keep me very busy. Tôi rất bận rộn với con cái.
  • I am very happy at home. Tôi rất hạnh phúc ở nhà.

Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

Các bạn thường gặp khó khăn trong việc luyện nghe tiếng Anh giao tiếp. Các bạn đã tìm nhiều phương pháp nhưng không có hiệu quả? Các bạn hãy thử những phương pháp sau đây và cảm nhận hiệu quả nhé.
listening to music
Nếu bạn đang online bằng Điện Thoại!
Hãy theo dõi tất cả các bài học trên Zalo (MIỄN PHÍ) tại đây: 
http://zaloapp.com/tienganhthatde
Tip 1: Luyện phát âm tiếng Anh  giao tiếp chuẩn
Nhiều người sẽ băn khoan tại sao khi đang bàn tới kĩ năng luyện nghe tiếng Anh mà lại nhắc tới việc phát âm. Thế nhưng, thực tế thì việc nắm chắc và phát âm  đúng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc nghe tốt tiếng Anh. 90% sinh viên phát âm tiếng Anh sai, và hầu hết sinh viên đều dùng tiếng Anh không có trọng âm, không có vần điệu lên xuống. Điều này đồng nghĩa với việc gì?
Giả sử khi bạn nắm không tốt kỹ năng phát âm tiếng Anh trong lúc học, và nắm được nhịp điệu cần thiết trong tiếng Anh cũng giống như bạn sống ở Hà Nội mà vào Huế nghe nói chuyện vậy. Rõ ràng  là người Huế nói tiếng Việt, nhưng tại sao lại khó nghe đến vậy. Vì cách họ phát âm từ khác với người Hà Nội. Người Hà Nội không quen cách phát âm và nhấn nhá âm điệu kiểu Huế nên phải gồng mình lên nghe mà cũng chẳng hiểu gì. Tương tự với tiếng Anh, việc bạn cẩu thả trong phát âm tiếng anh có thể ngăn cản việc bạn nghe tiếng Anh tốt.
Và một lời khuyên cho  giờ này vẫn chưa thật chắc chắn về phát âm tiếng Anh là hãy rà soát lại toàn bộ những kiến thức này của mình và sửa ngay nếu thấy hổng nhé
Biết được cách phát âm tiếng anh chuẩn  của người nước ngoài sẽ giúp bạn nghe tiếng Anh tốt lên rất nhiều.
Tip 2: Hãy cố gắng tập trung vào từng phần khi luyện nghe tiếng anh giao  tiếp
Khi nghe bạn hãy thực sự tập trung. Nghe ai nói mà không tập trung, kể cả tiếng Việt cũng đã khó chứ đừng nói là tiếng Anh. Khi đang nghe tiếng Anh, hãy chắc rằng đầu bạn đang làm việc. Khi tai nghe được gì thì đầu cũng tiếp nhận và dịch ra từng đấy. Điều sợ nhất trong luyện nghe tiếng Anh giao tiếp là để tiếng đi qua “rửa tai” cái đầu không hoạt động,. Không tập trung, cho dù có ngồi nghe cả buổi mà không cố gắng tập trung thì cũng không nên cơm cháo gì đâu bạn nhé.
Tip 3: Luyện nghe tiếng anh giao tiếp theo phương pháp ngược
Một phương pháp truyền thống khi luyện nghe tiếng Anh của học sinh là nghe trước, chữa sau. Nghĩa là các bạn học sinh có xu hướng bật file mp3 nghe bài trước, nghe đi nghe lại, đến khi nào không nghe được hoặc mệt quá thì mới lôi phần file đánh chữ ra so sánh đối chiếu.
Đôi khi bạn sẽ thấy hiệu quả nếu bạn làm ngược lại. Đầu tiên, hãy cầm file văn bản của bài nghe, đọc và dịch. Bạn không cần phải vội, cứ đọc từ từ, phân tích ý, dịch cẩn thận, cày bài thế nào tùy ý. Miễn là bạn phải hiểu bài thật tốt. Nếu cảm thấy cần thiết cứ lấy từ điển ra tra từ mới. Sau khi đọc xong bài, hãy dành ra vài giây hình dung lại tổng thể cả bài nói về cái gì và chuyển sang nghe. Bật đúng file bài đó lên và nghe.
Tất nhiên, chả cần nghe bạn cũng thừa biết nó nói về cái gì. Nhưng hãy cứ nghe một cách chăm chú.  Nếu trình độ nghe của bạn đang ở tầm trung, bạn sẽ nhận thấy mình thường chỉ nghe được lõm bõm vài ba từ. Nhưng do đã đọc văn bản nên bạn nghe được nhiều từ hơn. Số từ còn lại bạn không nghe được nhưng vì đã đọc rồi. Bạn hãy cứ nghe tiếp như vậy vài lần. Sau khi đã khá ngấm, bây giờ là lúc cày bài nghe. Tốt nhất là dùng Media player để dễ dàng điều chỉnh ngắt nhịp của file khi cần. Bây giờ hãy cầm văn bản lên kết hợp với nghe.
Bạn cũng phải thường xuyên để ý đến những từ mình đọc trong văn bản nhưng trong file nghe lại chưa nghe tốt được, hãy bật đi bật lại những đoạn xung quanh các từ đó. Bây giờ vấn đề không phải là hiểu bài nói gì, mà bạn phải cày để tai của mình quen với tất cả các từ trong bài và phát hiện ra chúng.
Đừng sợ rằng cách làm ngược này sẽ không phát huy hiệu quả. Hãy làm thử trong một thời gian đều đặn, bạn sẽ nhận thấy hiệu quả.
Tip 4: Khi nghe tiếng Anh hãy để tâm lý mình thật thoải mái và rèn luyện khả năng dự đoán
Một trong những sai lầm của nhiều người  luyện nghe tiếng Anh là họ quá  hồi hộp. Khi giao tiếp với ai đó sử dụng tiếng Anh, biết là khả năng nghe của mình không tốt, họ cứ lo lắng và dành nhiều thời gian để sợ hơn là để tập trung nghe. Hãy cố gắng giữ bình tĩnh nếu bạn phải đối thoại với người bản ngữ cho dù trình độ nghe của bạn chưa tốt. Phải từ từ tập trung thì bạn mới có thể nghe được.
Một điều nên nhớ nữa là hãy cố gắng đoán nghĩa. Đừng bao giờ cho rằng bạn phải nghe được từng câu từng chữ mới là đạt. Bạn chỉ cần nghe được những từ khóa quan trọng, cộng thêm nhịp điệu, thái độ người nói và văn cảnh là có thể nhận ra ý người người nói muốn truyền đạt. Muốn đạt đến khả năng nghe đâu thủng đấy, bạn phải tiếp tục luyện tập.
Có 1 điều đặc biệt đó là không phải bạnh cứ nghe nhiều là tốt, việc nghe nhiều cần kết hợp với việc bạn tập trung trọng tâm vào 1 vấn đề giao tiếp cụ thể. Nhiều người cứ cố gắng nghe từng từ một , cố gắng nghe hết nhưng thực sự đến sau những cái bạn nghe đó vẫn không hề ảnh hưởng đến việc giao tiếp bằng tiếng anh.
Tip 5: Chọn nguồn nghe và tài liệu luyện nghe tiếng anh giao tiếp
Việc luyện nghe tiếng Anh giao tiếp tốt cần cũng cần chọn các nguồn học và tài liệu chuẩn. Khi lựa chọn được các nguồn học tiếng Anh tin cậy, hãy thực hành với các nguồn và phương tiện khác nhau.
Ngày nay các nguồn học tiếng anh giao tiếp hàng ngày khá phong phú, các nguồn nghe trên internet, phương tiện truyền thông và nguồn các nhân đều thuận tiện cho việc luyện nghe. Bạn có thể học luyện nghe tiếng anh giao tiếp qua các kênh thông tin như bổ ích như BBC, CNN, VOA….

Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

Mẫu câu thông dụng khi giao tiếp bằng điện thoại

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

Hãy là một người giao tiếp lịch sự và tự nhiên qua điện thoại với những cấu trúc thông dụng nhé – Mẫu câu thông dụng khi giao tiếp bằng điện thoại
talk
Making Phone Calls – Khi bạn là người gọi điện
Introducing yourself – Giới thiệu bản thân
  • Good morning/afternoon/evening.  This is (your name) at/ calling from (company name).  Could I speak to ….? – Xin chào. Tôi là…/ gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?
When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp
  • Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
  • Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?
  • Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?
  • Okay, thanks.  I’ll call back later. – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.
Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định
  • I think we have a bad connection.  Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?
  • I’m sorry, we have a bad connection.  Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?
Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
  • Thank you very much.  Have a good day. – Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.
  • Thanks for your help. – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.

Receiving Phone Calls – Khi bạn là người nhận điện thoại
Answering the phone – Nhấc máy trả lời
  • Company ABC, this is ….  How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể  giúp gì cho bạn?
  • Good morning/afternoon, Company ABC.  How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Purchasing department, Frank speaking.   – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.
Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói
  • May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không?
  • Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
  • May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi
  • Sure, let me check on that. – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
  • Sure, one moment please. – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
  • Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy
  • Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không?
  • Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.
Taking a message – Ghi lại lời nhắn
  • He’s/she’s not available at the moment.  Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
  • He’s/she’s out of the office right now.  Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
Ending the call – Kết thúc cuộc gọi
  • Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling.  – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn bạn đã gọi.

Thứ Năm, 26 tháng 3, 2015

Một số câu hỏi có thể gặp phải khi phỏng vấn xin việc

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

 What is your greatest weakness? - Điểm yếu nhất của bạn là gì?
- What is your greatest strength? - Thế mạnh lớn nhất của bạn là gì?
- How will your greatest strength help you perform? - Thế mạnh của bạn giúp bạn làm việc như thế nào?
- How would you describe yourself? - Bạn tự mô tả bản thân như thế nào?
- Describe your work style. - Hãy mô tả phong cách làm việc của bạn?
- Do you take work home with you? - Bạn có mang việc về nhà làm
- How do you handle stress and pressure? - Bạn xử lý các vấn đề áp lực và căng thẳng như thế nào?
- What are your salary expectations? - Mức lương mong muốn của bạn như thế nào?
- What do you find are the most difficult decisions to make? - Bạn thấy quyết định khó khăn nhất bạn từng đưa ra là gì?
- What has been the greatest disappointment in your life? - Điều thất vọng lớn nhất trong cuộc sống của bạn là gì?
- What are you passionate about? - Bạn có say mê điều gì đó?
- If you could relive the last 10 years of your life, what would you dodifferently? - Nếu bạn có thể quay ngược lại 10 năm cuộc sống của mình, bạn sẽ làm gì khác đi?
- Do you prefer to work independently or on a team? - Bạn thích làm việc theo nhóm hay độc lập?
- What type of work environment do you prefer? - Bạn thích môi trường làm việc như thế nào?
- If you know your boss is 100% wrong about something how would you handle it? - Nếu bạn biết sếp của bạn chắc chắn sai lầm về điều gì đó, bạn xử lý điều đó thế nào?

Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

CÁC THÀNH NGỮ VỚI TỪ “HOT” VÀ “COLD”

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

“Hot” (nóng) và “cold” (lạnh) là hai từ rất đơn giản và dễ hiểu trong tiếng Anh, vì vậy những thành ngữ được tạo bởi hai từ này cũng rất dễ hiểu nhưng ý nghĩa của chúng lại vô cùng thú vị đấy. Cùng xem nào các bạn:
- A hot potato: một vấn đề nóng hổi của xã hội
Ex: Taxes will be a hot potato for the new administration.
- (be) not so hot: cái gì đó không hay/hấp dẫn cho lắm
Ex: How was the play last night? – Not so hot.
Hoặc dùng để trả lời cho câu hỏi “How are you” khi bạn không khỏe.
- A hot shot: dùng để chỉ một người trẻ tuổi luôn nghĩ rằng mình có thể làm được mọi thứ nhưng toàn thất bại.
Ex: I used to be a hot shot when I was young.
- A hothead: người nóng nảy
Ex: Don’t make joke on him. He’s really a hothead.
- (be) hot under the collar: tức giận
Ex: Having heard that he quitted the job, his parents were hot under the collar.
- Hot line: đường dây nóng
- (be) cold-blooded: máu lạnh
Ex: He’s a cold-blooded killer.
- (to) get cold feet: chột dạ
Ex: I decided to buy that company, but then I got cold feet learning that it was on the edge of bankruptcy.
- (to) give someone the cold shoulder: lạnh lùng/quay lưng lại với ai
Ex: I came to see her to say sorry but she just gave me a cold shoulder.
- A cold fish: một người vô cảm/khô khốc
- (be) cold-hearted: vô tình
- (be) out in the cold: bị ghẻ lạnh/ bị phân biệt đối xử
Ex: Everybody but me got a pay raise. I feel like being out in the cold