Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả
Khoá học IELTS cấp tốc mục tiêu 6.5-7.0MỘT SỐ LỜI KHUYÊN KHI THI IELTS (PART 4: THI NÓI - SPEAKING)
1. I’ll tell you when you are older. (Bố(mẹ) sẽ nói khi nào con lớn hơn)
Cha mẹ thường dùng câu nói này để tránh trả lời con cái những điều khó nói. Thông thường họ cũng không có ý định trả lời câu hỏi đó trong tương lai.
2. I’m not at liberty to say. (Tôi không có quyền tiết lộ) = I’m sorry, that’s confidential. (Tôi xin lỗi, đây là bí mật)
Câu nói thể hiện bạn không có quyền tiết lộ bí mật.
3. No comment. (Miễn bình luận)
Đây là trường hợp trả lời thằng thừng, không kiêng nể. Chúng ta thường thấy các ngôi sao và chính trị gia dùng câu nói này khi bị hỏi những điều đụng chạm, thiếu tế nhị.
4. Let me get back to you. (Để tôi nói lại cho bạn sau)
Có nghĩa là “I will report back later with my decision”, thường dùng khi bạn là người bề trên hoặc có vai trò quan trọng trong cuộc nói chuyện.
5. Wait and see. (Cứ đợi mà xem)
Khi chúng ta từ chối tiết lộ điều gì đó trong tương lai gần. Thường thấy khi chúng ta chuẩn bị cho ai đó một “vố” bất ngờ.
6. I’d rather not talk about it. (Tôi không muốn nói về chuyện này)
Đây là cách tế nhị hơn khi bạn muốn giấu vấn đề cá nhân.
7. Never you mind. (Đừng có bận tâm) = Mind your own business. (Lo chuyện của cậu đi)
Đây là cách thẳng thừng nhất để từ chối và chỉ trích ngược lại kẻ đặt câu hỏi. Có nghĩa là “Lo chuyện của anh đi!”
8. (Sorry) That’s personal. ((Xin lỗi). Cái này là riêng tư)
Khi bị hỏi về vấn đề cá nhân, bạn có thể dùng cách nói này vừa để từ chối vừa hàm ý phê phán người đặt nghi vấn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét